saka xk% [Cam M]
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
/sa-ka-lat/ 1. (t.) nỉ = drap, étoffe de laine. tanrak sakalat t\nK xklT khăn nỉ. 2. (d.) [Bkt.] tấm thảm.
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »