/ba-rau/
(cv.) barau br~@
(cv.) biruw b{r~|
- sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle.
- aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf (nouveau).
- _____
Synonyms: klak, rik, yaw
2. (t.) |
mới, vừa mới = qui vient de. |
- kabaw baruw blei kb| br~| b*] trâu mới mua = buffle qu’on vient d’acheter.
- nyu baruw nao v~% br~| _n< nó vừa mới đi = il vient de savoir marcher.
- nyu baruw klak nao v~% br~| k*K _n< nó vừa bỏ đi = il vient de partir.
3. (t.) |
baruw-barang br~|-br/ mới mẻ, mới; đầu = récent, nouveau. |
- anâk matuw baruw-barang anK mt~w br~|-br/ con rể mới.
4. (t.) |
baruw déh br~| _d@H phía bên kia, xa hơn nữa = de l’autre côté, au delà. |
5. (k.) |
baruw mâng br~| m/ nên = c’est pourquoi. |
- nyu main lo baruw mâng gru ngap glac v~% mi{N _l% br~| m/ \g~% ZP g*C nó chơi nhiều nên thầy phạt = il s’amuse beaucoup c’est pourquoi le maître le punit.
6. (d.) |
Pamblap Baruw pl] br~| làng Phước Nhơn = village de Phuóc-nhon. |
- palei Pamblap Baruw pl] pO*P br~| làng Phước Nhơn = id.
Related
« Back to Glossary Index