/bʱɪn/
1. (d.) | tật = défaut, cicatrice, tâche. |
- hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front.
2. (d.) | [Bkt.] khuyết điểm. |
- thei jang hu bhin E] j/ h~% B{N ai cũng có khuyết điểm.
/bʱɪn/
1. (d.) | tật = défaut, cicatrice, tâche. |
2. (d.) | [Bkt.] khuyết điểm. |