bok _bK [Cam M]

/bo:ʔ/

1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié.
  • katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi.

2. (đg.) lồi lên, u lên = faire une bosse, faire saillie. 
  • tathuw bok tE~| _bK vú lồi lên = les seins apparaissent.
  • birah bok b{rH _bK sưng u lên.
  • baoh habei ala tanâh praong bok tagok _b<H hb] al% tnH _\p” _bK t_gK củ khoai dưới đất lớn lồi lên.
  • _____
    Synonyms:   baong
3. (d.) [Bkt.] vải bông.
  • aw bok a| _bK áo bằng vải bông.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen