nốt ruồi | | mole
(d.) =aH =r& aih ruai /ɛh – roɪ/ a mole.
(d.) =aH =r& aih ruai /ɛh – roɪ/ a mole.
(t.) oH oh /oh/ not. bất thành oH _j`$ oh jiéng. failed.
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.
(đg.) _k*<H _y> klaoh yaom /klɔh – jɔ:m/ not at all. hắn chẳng hề dám nói một câu v~% _k*<H _y> A{U _Q’ s% _b<H nyu klaoh yaom khing… Read more »
(đg.) oH oh /oh/ not at all. chẳng hề nói một lời oH md% _Q’ s% _b<H oh mada ndom sa baoh.
(tr.) =j& juai /ʥʊoɪ˨˩/ do not. chớ làm như thế =j& ZP ynN =j& juai ngap yanan juai. do not do that.
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »