braoh _\b+H[Cam M]

/brɔh/

1. (đg.) chà = frotter.
  • braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole.

2. (đg.) ủi = déblayer, niveler.
  • braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler, planer la terre.
  • radéh braoh r_d@H _\b<H xe ủi = bulldozer.
  • pabuei braoh pb&] _\b<H heo ủi = le sanglier fouge.

3. (đg.) đánh, chải = brosser énergiquement. 
  • braoh tagei _\b<H tg] đánh răng = se laver les dents.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen