hai =h [Cam M]
/haɪ/ 1. (p.) với = avec. with, be with. nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec. 2. (k.) hay, hay là = ou, ou bien. or. hu hai… Read more »
/haɪ/ 1. (p.) với = avec. with, be with. nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec. 2. (k.) hay, hay là = ou, ou bien. or. hu hai… Read more »
hải yến (d.) bl{v~| balinyuw /ba˨˩-li-ɲau/ gull, seagull.
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
làm hại (đg.) i=n` iniai /i-niaɪ/ damage, harm. hại người i=n` d} ur/ iniai di urang. harm people.
(đg.) =pK paik /pɛʔ/ to pick. hái trái; hái quả =pK _b<H paik baoh. pick fruits.
số hai (d.) d&% dua /d̪ʊa:/ two. hai bên d&% gH dua gah. two sides. hai mặt; hai lòng; hai dạ d%& h=t dua hatai. two faces; double-faced. hai mươi… Read more »
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
/hɛl/ (đg.) lè, thè ra. asau hail dalah as~@ =hL dlH chó lè lưỡi.
/haɪ-naʔ/ 1. (d.) suyễn. ruak hainak r&K =hqK bệnh suyễn. 2. (t.) ngột ngạt. aduk hainak ad~K =hqK phòng ngột ngạt.