/cah-ya:/
1. (d.) | (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. |
- cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta.
2. (t.) | kiều diễm, mỹ lệ. |
- nai patri cahya =n p\t} cHy% nàng công chúa kiều diễm.
_____
Antonyms: tanrak, hadah, tambang, matuaw
/cah-ya:/
1. (d.) | (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. |
2. (t.) | kiều diễm, mỹ lệ. |
_____
Antonyms: tanrak, hadah, tambang, matuaw