/ca-kuʔ/
1. (đg.) | tẩy = frotter. |
- cakuk klak ck~K k*K tẩy bỏ.
- _____
Synonyms: yah
2. (đg.) | xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. |
- cakuk blah baar ck~K b*H baR gấp đôi tờ giấy (xếp tờ giấy làm hai).
« Back to Glossary Index
/ca-kuʔ/
1. (đg.) | tẩy = frotter. |
2. (đg.) | xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. |
« Back to Glossary Index