tangey tz@Y[Cam M]
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
(d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn. luộc bắp ht~K tz@Y hatuk tangey. ăn bắp luộc O$ tz@Y ht~K mbeng tangey hatuk.
(đg.) _j<H jaoh /ʥɔh/ to break off, pick, pluck. bẻ bắp _j<H tz@Y jaoh tangey. bẻ tay _j<H tz{N jaoh tangin. bẻ gãy đứt _j<H =k*H jaoh klaih.
(d.) tz@Y =\b tangey brai /ta-ŋəɪ – braɪ/ sorghum.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
1. (d.) tp~/ tapung /ta-puŋ/ flour, starch. bột canh tp~/ =b tapung bai. 2. (d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ flour, starch. bột bắp hl@K tz@Y halek tangey.
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »