caraoh c_r+H [Cam M]

/ca-rɔh/

 (không dùng một mình).
  • pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau;
  • caraoh tian c_r<H t`N bào bọt, cồn cào = avoir la colique.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen