dạ | | yes; belly
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »
(đ.) _F@ po /po:/ yes (formal).
ừa 1. (d.) =hY haiy /hɛ:/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 2. (c.) =h hai /haɪ/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 3. (c.) h]… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
(t.) l=gH m\k;% lagaih makrâ /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – mə-krø:/ fit the eyes; favorable and comfortable.
(đg.) F%_b*<N mt% pablaon mata /pa-blɔn˨˩ – mə-ta:/ to goggle eyes.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mɪh/ mih m{H [Cam M] (t.) chắc chắn = certes. certainly. hu mih h~% m{H chắc chắn được, chắc chắn có = oui vraiment. yes really. thaoh mih _E<H m{H… Read more »