/ca-tʌŋ/
(t.) | căng, thẳng = tendu. |
- katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre.
- huak trei cateng tung h&K \t] ct$ t~/ ăn no căng bụng = rassasié, on a la peau du ventre tendue.
- cateng arak takuai ct$ arK t=k& gân cổ.
- cateng arak takuai mathao saong urang ct$ arK t=k& m_E< _s” ur/ gân cổ mà cãi với người ta.
- klaik paje daok cateng arak takuai kamlah =k*K pj^ _d<K ct$ arK t=k& km*H ăn cắp rồi mà còn gân cổ ra cãi.
_____
Synonyms: cadar, tateng, tapak