chế | | make (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một thứ gì đó) ZP j`$ ngap jieng. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index