chụp | | catch; take

I.  chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi.

(đg.)   pH pah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pah/

to catch. 
  • mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh.
    the cat catches the mouse.

 

II.  chụp, chụp hình, chụp che, chụp đậy lấy một thứ gì đó bằng dụng cụ hỗ trợ

(đg.)   c&K cuak 
  /cʊaʔ/

to take; to cover.
  • chụp lên trên c&K t_g<K cuak tagok.
    take one thing to cover up.
  • chụp hình c&K bz~K tuak banguk.
    take a photo.
  • lấy cái rỗ chụp đậy lên mâm cơm mK c=nH c&K g# x_l< ls] mâk canaih cuak gem salao lasei.
    take the basket to cover the tray of rice.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen