ciip c`{P [Cam M]

/ciʊʔ/

1. (đg.) chịu, thú thật = accepter, supporter. 
  • ciip brei c`{P \b] chịu cho = accepter de donner;
  • ciip alah c{P alH chịu thua = s’incliner, se reconnaître vaincu;
  • ciip glac c{P g*C nhận tội = reconnaître sa faute.
  • dak ciip matai oh ciip tachep dK c{P m=t oH c{P tS@P thà chịu chết chứ không chịu nhục.
2. (t.) [Bkt.] chịu, thiếu. 
  • pablei ciip F%b*] c`{P bán thiếu.
  • blei ciip b*[ c`{P mua chịu.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen