/crɛh/
1. (đg.) | chẻ ra = découper, tailler. |
- craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette;
2. (đg.) | gạch bỏ = barrer, rayer. |
- craih akhar chuk =\cH aAR S~K gạch bỏ chữ sai = barrer un mot faux.
« Back to Glossary Index