padang pd/ [Cam M]
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
(đg.) _k*<H pd/ klaoh padang /klɔh – pa-d̪aŋ/ to lose all inspiration.
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »