/crih/
(t.) | lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. |
- urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère.
- urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger.
- karei crih kr] \c{H đặc biệt = spécial.
/crih/
(t.) | lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. |