kei k] [Cam M]
/keɪ/ (M.) aki ak} (d.) tổ tiên = ancêtres. ancestors. muk kei m~K k] tổ tiên = ancêtres. ancestors.
/keɪ/ (M.) aki ak} (d.) tổ tiên = ancêtres. ancestors. muk kei m~K k] tổ tiên = ancêtres. ancestors.
/keɪ-breɪ/ (d.) tên của một vị quan chưởng Chàm = nom d’un gouverneur Cam. name of a Champa governor.
/ba-la-keɪ/ (d.) tinh dịch, tinh trùng. E. sperm.
/ha-keɪ/ (đg.) trăn trối. dom baoh amâ hakei _d’ _b<H am% hk] những lời cha trăn trối. dahlau si pik mata nao hakei wek saong anâk dh*~@ s} p{K mt%… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/mə-keɪ/ makei mk] [Cam M] (t.) cho có lệ = pour la face, pour l’extérieur. daok makei _d<K mk] ngồi cho có lệ = faire ‘pot de fleur’.
/pa-ma-keɪ/ (đg.) cho có vì, ra vẻ= remplacer.
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.