cuộn | X | roll

(d. đg.)   gw/ gawang 
  /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/

roll. 
  • cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai.
    roll thread.
  • một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai.
    a roll of thread.
  • cuộn dây gw/ tl] gawang talei.
    to roll the rope.
  • một cuộn dây s% gw/ tl] sa gawang talei.
    a coil of rope.
  • rắn cuộn mình ul% gw/ \d] ula gawang drei.
    snake curled up.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen