(d. đg.) gw/ gawang roll. |
- cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai.
roll thread. - một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai.
a roll of thread. - cuộn dây gw/ tl] gawang talei.
to roll the rope. - một cuộn dây s% gw/ tl] sa gawang talei.
a coil of rope. - rắn cuộn mình ul% gw/ \d] ula gawang drei.
snake curled up.
« Back to Glossary Index