/d̪a-a:/
(đg.) | mời = inviter. to invite. |
- da-a tabiak da% tb`K mời ra.
- da-a tuai tamâ sang da% =t& tm% s/ mời khách vào nhà.
- raok da-a _r<K da% đón mời.
- da-a raok da% _r<K mời đón.
- cang da-a raok ka mâng mai c/ da% _r<K k% m/ =m chờ mời đón mới tới.
_____
Synonyms: raok
Antonyms: tiap