/d̪a-mɯŋ/
1. (d.) | mồng, cựa = crête, ergot. |
- damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq.
- damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq.
2. (d.) | damâng manuk dm/ mn~K cây mồng gà = Celosia argentea, L. |
—
3. (đg.) | damâng mata dm/ mt% tráo mắt, trừng mắt = avoir le regard fixe. |
« Back to Glossary Index