/d̪a-ŋih/
(đg.) | không bằng lòng = ne pas supporter. displease. |
- dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête.
- dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité.
_____
Antonyms: ciip, haiy, yuh
/d̪a-ŋih/
(đg.) | không bằng lòng = ne pas supporter. displease. |
_____
Antonyms: ciip, haiy, yuh