daning dn{U [Cam M]

/d̪a-niŋ/

1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. 
  • daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches.
  • daning paceng dn{U pc$ ngăn; che chở = cloisonner, protéger.

2. (d.) vách, tường = cloison.
  • daning haluk dn{U hl~K vách đất = cloison en torchis.
  • daning kiak dn{U k`K tường gạch = mur en briques.

3. (d.) [Bkt.] củ nần.
  • aek, amaik nao mâk daning, glai lir-tapir, tian anâk kau lapa (cd.) a@K, a=mK _n< mK dn{U, =g* l{R-tp{R, t`N anK k~@ lp% đói, mẹ vào rừng kiếm củ nần, rừng mịt mùng, bụng con tôi đói.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen