1. đắp, đậy, đắp che đậy lên
(đg.) mE# mathem to cover with. |
- đắp chăn mE# AN mathem khan.
2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn
2. (đg.) b@K bek to embank. |
- đắp bờ b@K aR bek ar.
- đắp đập b@K bn@K bek banek.
- đắp máu b@K drH bek darah.
« Back to Glossary Index