đắp, đắp chặn | | cover; embank

1.  đắp, đậy, đắp che đậy lên

(đg.)   mE# mathem 
  /mə-tʱʌm/

to cover with.
  • đắp chăn mE# AN mathem khan.

 

2.  đắp, đắp ngăn, đắp chặn

2. (đg.)   b@K bek 
  /bə˨˩ʔ/

to embank.
  • đắp bờ b@K aR bek ar.
  • đắp đập b@K bn@K bek banek.
  • đắp máu b@K drH bek darah.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen