/d̪ʌr/
1. (đg.) | chôn = enterrer. |
- ndam dar Q’ dR đám chôn.
- dar sa labang dR s% lb/ chôn một lỗ.
- caoh labang dar _c<H lb/ dR đào lỗ chôn.
_____
Synonyms: lem
2. (d.) | dar sa dR s% (_) dấu âm chữ Chăm = signe vocalique Cam. |
3. (d.) | dar dua dR d&% (=) dấu âm chữ Chăm = signe vocalique Cam. |
« Back to Glossary Index