mrah \mH [Cam M]
/mrah/ (d.) lỗi; tật xấu, thói xấu = défaut. fault, vice.
/mrah/ (d.) lỗi; tật xấu, thói xấu = défaut. fault, vice.
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
/mra:ʔ/ (d.) sơn = peindre. paint. aia mrak a`% \mK nước sơn = peinture. paint.
/mrɔ:/ (d.) sò = moule. clam.
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
/a-mrah-pa-d̪ʱi:/ (t.) lả lơi = inconvenant. flirting, inappropriate. _____ Antonyms: manuh mn~H
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/a-mrɔ:/ (d.) sò = moule. mussel.
/cam-mrʌn/ (đg.) lục soát, kiểm chứng.