/d̪a-ra:/
1. (d.) | thanh nữ = jeune fille. |
- brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái.
- dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa.
- dam dara cuk aw nyaih thaik d’ dr% c~K aw =vH =EK thanh niên thanh nữ mặc áo làm dáng.
2. (d.) | chỉ sợi nhỏ = fil de moyen calibre. |
- mrai dara =\m dr% chỉ sợi nhỏ = fil de moyen calibre.