1. đẻ, đẻ con
(đg.) mnK manâk to birth |
- đẻ con mnK anK manâk anâk.
childbirth; to cub.
2. đẻ, đẻ trứng
(đg.) m_b<H mabaoh laying eggs. |
- gà đẻ trứng mn~K m_b<H manuk mabaoh.
chicken lays eggs.
« Back to Glossary Index
1. đẻ, đẻ con
(đg.) mnK manâk to birth |
2. đẻ, đẻ trứng
(đg.) m_b<H mabaoh laying eggs. |
« Back to Glossary Index