(t.) O&@N mbuen easy. |
- làm dễ ZP O&@N ngap mbuen.
do it easily. - dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap.
easy to do. - dễ chịu O&@N s} c`{P mbuen si ciip.
comfortable. - dễ dàng O&@N =tT mbuen tait.
easily. - dễ khóc O&@N s} h`% mbuen si hia.
easy to cry; sensitive.
« Back to Glossary Index