nấu canh | | cook soup
1. (đg.) h=b habai /ha-baɪ˨˩/ to cook soup. nấu canh cà pháo h=b a`% h=b _b<H _\c” habai aia habai baoh craong. 2. (đg.) ZP a`%… ngap aia… … Read more »
1. (đg.) h=b habai /ha-baɪ˨˩/ to cook soup. nấu canh cà pháo h=b a`% h=b _b<H _\c” habai aia habai baoh craong. 2. (đg.) ZP a`%… ngap aia… … Read more »
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
màu nâu (t.) tr{y&$ tariyueng /ta-ri-jʊəŋ/ brown. màu nâu bR tr{y&$ bar tariyueng. brown color.
nấu nướng (đg.) tnK tanâk /ta-nøʔ/ to cook. nấu ăn tnK h&K tanâk huak. cook rice; cooking. nấu ăn tnK O$ tanâk mbeng. cooking. nấu nướng tnK h&K tanâk… Read more »
(đg.) pQ`K a`% pandiak aia /pa-ɗiaʔ – ia:/ boil water.
(đg.) r`K alK riak alak /riaʔ – a-lak/ to brew wine.
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.
(đg.) F% bK tm% pabak tamâ /pa-ba˨˩ʔ – ta-mø:/ to inaugurate. khánh thành nhà mới F%bK tm% s/ br~@ tamâ sang barau. inauguration of a new home.
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
ngỗ ngược (t.) rg}-rgN ragi-ragan /ra-ɡ͡ɣi:˨˩ – ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ naughty; stubborn.