(đg. d.) l{K lik gird. |
- một điếu thuốc s% l{K pk| sa lik pakaw.
a gird of cigarette. - vấn thuốc một điếu l{K pk| s% l{K lik pakaw sa lik.
to gird a gird of tobacco; to gird a cigarette.
« Back to Glossary Index
(đg. d.) l{K lik gird. |
« Back to Glossary Index