đuổi | | chase; eject, banishment

I.  đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo

(đg.)   pg&] paguei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/

pursue, chase.
  • đuổi bắt pg&] mK paguei mâk.
    chase.         
  • đuổi nhau pg&] g@P paguei gep.
    chasing each other.
           
  • đuổi theo pg&] t&] paguei tuei.
    run follow; pursue.

 

II.  đuổi, xua đuổi, trục xuất

(đg.)   t`P tiap 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tia:ʊʔ/

cast out, expel, eject; banishment.
  • đuổi bò (lùa bò) t`P l_m<| tiap lamaow.
    control the cow; chasing cows out.
  • đuổi đi (trục xuất) t`P _n< tiap nao.
    to expatriate; drive out; expulsion; banishment.
  • đuổi việc t`P \g~K tiap gruk.
    dismissal.
  • đuổi cổ ra ngoài t`P t\pK a_k<K tb`K tiap taprah akaok tabiak.
    kick out.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen