/ɡ͡ɣaʔ/
1. (d.) | tranh = chaume. |
- gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume.
- gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison).
- tapei gak tp] gK tấm tranh = paillasson de chaume.
2. (đg.) | đan = tresser. |
- gak ganak gK gqK đan chỗ đát = tresser la partie serrée du panier.
3. (đg.) | cạp = renforcer une bordure d’objet tressé. |
- gak ganak canaih wek gK gqK c=nH w@K cạp miệng rỗ lại.
4. (t.) | gak-auel gK-a&@L cà lăm = qui bégaye. |
- ndom gak-auel _Q’ gK-a&@L nói cà lăm = bégayer.
5. (t.) | gak-gan gK-gN ấm ứ, vấp váp = en hésitant, en bredouillant. |
- ndom gak-gan _Q’ gK-gN nói ngập ngừng ấp ứ = parler en bredouillant.
- puec gak-gan _p&@C gK-gN đóc ngắc ngứ = ânonner.
- nyu ndom abih gak-gan paje v~% _Q’ ab{H gK-gN pj^ nói nói hết vấp váp rồi.