kik k{K [Cam M]
/ki:ʔ/ (d.) ghế = chaise. chair. daok di kik _d<K d} k{K ngồi lên ghế. sit on chair.
/ki:ʔ/ (d.) ghế = chaise. chair. daok di kik _d<K d} k{K ngồi lên ghế. sit on chair.
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ra-ki:ʔ/ (d.) bè, mãng gỗ = arbres attachés ensemble qui servent de moyen de transport (par ext. radeau). pathek tuei rakik F%E@K t&] rk{K thả trôi bè = lâcher le … Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) hakik hk{K [Cam M] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ta-ki:ʔ/ (t.) ít = un peu. daok takik _d<K tk{K còn ít. hu takik manuis thau kadha nan h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện… Read more »
/mə-tʱu-ki:ʔ/ (t.) bệnh hoạn = illness
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
(d.) rk{K rakik /ra-ki:ʔ/ raft. bè gỗ rk{K ky~@ rakik kayau. bè nứa rk{K la% rakik laa. bè tre rk{K \k;’ rakik krâm.
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »