/ɡ͡ɣa-laɪ:/
(cv.) gilai g{=l
(d.) | ghe = barque. |
- ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá.
- galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu thuyền.
- ramik galai ahaok nao sang rm{K g=l _n< s/ thu dọn tàu bè trở về.
_____
Synonyms: ahaok, bariyar, gaiy