/ɡ͡ɣa-lʌŋ/
(cv.) gileng g{l$
1. (d.) | kho lớn = grand grenier, magasin royal. |
- galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor.
2. (d.) | dinh thự, cung = palais, demeure royale. |
- galeng patao gl$ p_t< cung vua.
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/
(cv.) gileng g{l$
1. (d.) | kho lớn = grand grenier, magasin royal. |
2. (d.) | dinh thự, cung = palais, demeure royale. |