kiến trúc sư | | architect
(d.) kR kar /ka:r/ architect.
(d.) kR kar /ka:r/ architect.
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »