(đg.) a_n” anaong to shoulder. |
- gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong.
accept to bear.
- gánh nước a_n” a`% anaong aia.
carry water on shoulder.
- gánh nặng hai bên vai a_n” \tK d} d&% gH br% anaong trak di dua gah bara.
burden on the shoulders.
« Back to Glossary Index