/ɡ͡ɣa-niʔ/
1. (t.) | chật hẹp = serré, étroit. |
- sang ganik s/ gn{K nhà hẹp = maison étroite.
- aw ganik a| gn{K áo chật = habit serré.
- daok ganik _d<K gn{K ngồi chật = habit serré.
- daok ganik gep _d<K gn{K g@P ngồi chật = être assis serrés.
- ganik tian gn{K t`N hẹp bụng = qui n’est pas généreux.
- ganik-pik gn{K-p{K chật ních.
2. (t.) | ganik-ganua gn{K-gn&% chật chội; hẹp hòi = serré, étroit. |
- danaok daok ganik-ganua d_n<K _d<K gn{K-gn&% nhà ở chật chội.
- tung tian ganik-ganua t~/ t`N gn{K-gn&% bụng dạ hẹp hòi.