galiweng gl{w$ [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-li-wʌŋ/ (d.) con vạc. (Link ni: https://goo.gl/VXo88E)
/ɡ͡ɣa-li-wʌŋ/ (d.) con vạc. (Link ni: https://goo.gl/VXo88E)
/d͡ʑʱiʊ-liʊ/ (t.) ỉu xìu. tapei racam laman jhiwliw tp] rc’ S{|l{| bánh tráng mềm ỉu xìu.
/la-wah/ (cv.) liwah l{wH (d.) khoảng không, không trung = espace infini, immensité. immensity, space. angaok lawah a_z<K lwH trên không trung = dans l’espace. in the air. jalan lawah jlN… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
/la-wi:ʔ/ (cv.) liwik l{w{K (t.) lâu, lâu ngày = longtemps. last, for a long time. lawik harei lw{K hr] lâu ngày = pendant longtemps. lawik malam lw{K ml’ khuya = tard…. Read more »
/pa-liʊ/ (đg.) đèo hai bên = porter comme un bât. paliw anâk tagok cek pl{| anK t_gK c@K đèo con lên núi.
/ra-liʊ/ ~ /ra-le̞ʊ/ Khm. roliv Mal. ralip (t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness.
chở hai bên, mang một lúc hai bên (đg.) pl{| paliw [Cam M] /pa-liʊ/ carrying on both sides.
1. (t.) s% \d sa drei /sa – d̪reɪ/ single; alone. 2. (t.) l{| liw [A,444] /liʊ/ single; alone. (Khm. liv)
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »