ganrang g\n/ [Cam M]

 /ɡ͡ɣa-nra:ŋ/

(d.) cây điên điển = Sesbania aegyptiaca.
  • ganrang tanaow g\n/ t_n<| cây điên điển đỏ = espèce rouge.
  • ganrang binai g\n/ b{=n cây điên điển trắng = espèce blanche.
  • ganrang tanâh g\n/ tnH loại cây điên điển nhỏ = petite espèce.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen