glaong _g*” [Cam M]

 /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/

1. (t.) cao = haut.
tall, high.
  • cek glaong c@K _g*” núi cao.
  • cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút.
  • glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ = lettré.
  • glaong di abih _g*” d} ab{H cao nhất; tối cao = suprême.
  • glaong sunuw _g*” s~n~| [Bkt.] cao tay ấn; cao cơ, cao mưu.
  • urang lakei nan glaong sunuw lo ur/ lk] nN _g*” s~n~w _l% ông ta cao tay ấn lắm.
2. (t.) glaong-glang _g*”-g*/ cao ráo.
very-very tall.
3. (t.) glaong wit _g*” w{T [Bkt.] cao vút.
very-very high.
  • cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót.

_____
Antonyms:   biér

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen