/ɡ͡ɣram/
(d.) | xứ, nước = pays, nation. |
- gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale.
- gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national.
- gram adaoh \g’ a_d<H quốc ca = hymne national.
- gram Sarawan \g’ x%rwN nước Sarawan = pays de Sarawan.
- gram Sarawan duis di hagait blaoh o thah (AGA) \g’ x%rwN d&{X d} h=gT _b<*H o% EH nước Sarawan tội vì đâu mà chẳng khỏi = Où donc est la faute du pays de Sarawan, pour que ses malheurs ne finissent pas?