/ɡ͡ɣrʊaʔ/
1. (t.) | sấp, úp = pile (cr. face). |
- ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent.
- gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước = face vers le bas dans l’eau.
- ataong gruak ber a_t” \g&K b@R đánh chết = (idiotismes) casser la gueule id.
- ataong gruak tik a_t” \g&K t{K đánh chết = id.
- ataong gruak pakam a_t” \g&K pk’ đánh chết = id.
2. (t.) | sấp = sur le ventre. |
- gruak duai \g&K =d& sấp bóng = ombre.