nhắm bắn | | stare and shoot
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
(đg.) p{K pik /pi:ʔ/ to close. nhắm mắt p{K mt% pik mata. close the eyes. mắt nhắm mắt mở mt% p{K O*K mata pik mblak. eyes close eyes open…. Read more »
(đg.) t_t`@P tatiép /ta-tie̞ʊʔ/ gnaw at. cá nhấm (nhắp) mồi ikN t_t`@P wH ikan tatiép wah. fish bite the bait.
(đg.) _S<R chaor /ʧɔr/ mistake. nhận nhầm người \k;N _S<R mn&{X krân chaor manuis. get the wrong person. vô nhầm nhà tm% _S<R s/ tamâ chaor sang. enter the… Read more »
(t. d.) kr~H karuh /ka-ruh/ rough; sander. giấy nhám baR kr~H baar karuh. sanding paper. chà nhám _b<H kr~H braoh karuh. smooth or polish with sandpaper or a mechanical… Read more »
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ unfounded. nói nhảm nhí _Q’ bl{K-blK ndom balik-balak. vapor.
1. (t.) mb{H h_\n<K mabih hanraok /mə-bɪh˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ wicked. 2. (t.) dQ@P JK dandep jhak /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ wicked.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »