ha h% [Cam M]

/ha:/

1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle.
to open wide; be free.
  • ha pabah h% pbH há miệng = ouvrir la bouche.
  • ha baoh mbeng h% _b<H O$ hé cánh cửa = entrouvrir la porte.
  • lanâng ha lnU h% rảnh rang = libre, inoccupé.
  • jalan ha jlN h% đường thông = route libre, sans obstacle.

_____
Synonyms:   hueng h&$, peh p@H, tagak tgK

2. (k.) [Ram.] hay là, hoặc là.
or.
  • ngap yau ni ha ngap yau nan? ZP y~@ n} h% ZP y~@ nN? làm như thế này hay là làm như thế kia?

_____
Synonyms:   ngan ZN, atau at~@

« Back to Glossary Index

Wak Kommen