sakaray xkrY [Bkt.]
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
(d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ era, epoch.
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.